Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được giá chính xác và ưu đãi hấp dẫn tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ qua Hotline để được hỗ trợ 24/24
Chủng Loại | ĐVT | CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | ||
Đơn Giá VNĐ/kg | Đơn Giá VNĐ/cây | Đơn Giá VNĐ/kg | Đơn Giá VNĐ/cây | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12.500 đ | 13.000 đ | - | - |
Thép Ø 8 | Kg | 12.500 đ | 13.000 đ | - | - |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 12.720 đ | 88.000 đ | 12.720 đ | 91.838 đ |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 12.555 đ | 124.000 đ | 12.555 đ | 130.446 đ |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 12.300 đ | 167.000 đ | 12.300 đ | 240.000 đ |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 12.300 đ | 219.000 đ | 12.300 đ | 227.427 đ |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 12.300 đ | 275.643 đ | 12.300 đ | 287.820 đ |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 12.300 đ | 340.956 đ | 12.300 đ | 355.470 đ |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | - | - | 12.300 đ | 428.901 đ |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | - | - | 12.300 đ | 554.115 đ |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | - | - | 12.300 đ | 696.549 đ |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | - | - | 12.300 đ | 908.109 đ |