Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được giá chính xác và ưu đãi hấp dẫn tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ qua Hotline để được hỗ trợ 24/24
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Giá (VNĐ) | |
CB300V | CB400V | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 đ | 11.000 đ |
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 đ | 11.000 đ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 69.564 đ | 81.008 đ |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 114.751 đ | 114.861 đ |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 149.295 đ | 157.176 đ |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 203.574 đ | 205.239 đ |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 268.953 đ | 259.740 đ |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 304.695 đ | 320.790 đ |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | - | 387.057 đ |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | - | 500.055 đ |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | - | 628.593 đ |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | - | - |