VLXDNGUYENSON.COM

Chuyên cung cấp sắt thép CHÍNH HÃNG & VẬT LIỆU XÂY DỰNG

SẢN PHẨM CUNG CẤP

Sắt Thép & Vật Liệu Xây Dựng
Sắt Thép & Vật Liệu Xây Dựng
Sắt Thép & Vật Liệu Xây Dựng
Previous
Next

VỀ VLXDNGUYENSON.COM

Là nhà phân phối sắt thép xây dựng của các nhà máy thép Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát,… và ngoài ra còn nhập khẩu sắt thép công nghiệp như sắt hình U, I, V, thép tấm, các loại gạch xây dựng, đá xây dựng, xi măng xây dựng các loại…

Với nỗ lực không ngừng trong nhiều năm qua, đến nay VLXD Nguyễn Sơn đã trở thành một địa chỉ cung cấp sắt thép xây dựng cho các công trình lớn, nhỏ quen thuộc và đáng tin cậy của thị trường Tp.HCM. Đồng Nai, Bình Dương và các tỉnh thành phía Nam. Sự phát triển vững chắc của VLXD Nguyễn Sơn là dựa vào mối quan hệ bền vững và lâu dài với khách hàng.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp sắt thép xây dựng, chúng tôi cung cấp hơn +10.000 công trình lớn nhỏ

TẠI SAO NÊN MUA HÀNG TẠI VLXDNGUYENSON.COM?

Chất Lượng, Chính Hãng

Hàng chính ngạch có đầy đủ giấy tờ pháp lý, chất lượng, và uy tín. Hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ bền của vật liệu xây dựng

Giá Cả Cạnh Tranh

Là đại lý cấp 1 của những công ty sắt thép, chúng tôi luôn có giá cung cấp cạnh tranh so với thị trường dành cho khách hàng

Giao Hàng Nhanh

Hệ thống nhiều kho bãi tại các tỉnh như Củ Chi, Bình Dương và các tỉnh miền Tây, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng nhu cầu với số lượng lớn

Chiết Khấu Đến 30%

Chúng tôi cung cấp các chương trình ưu đãi hấp dẫn với mức chiết khấu lên đến 30% cho cả khách hàng cũ và mới

GỌI CHO CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC GIÁ ƯU ĐÃI

Bảng Báo Giá Sắt Thép Được Cập Nhật Mỗi Ngày

BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT

Chủng Loại Trọng Lượng CB240 Vnđ/kg CB300 CB400 CB500
Kg/m Kg/cây VNĐ/kg VNĐ/kg VNĐ/kg VNĐ/kg VNĐ/kg VNĐ/kg
D6 0.22 kg 0.00 14.040 đ - - - - - -
D8 0.40 kg 0.00 14.040 đ - - - - - -
D10 0.59 kg 6.89 kg - 14.432 đ 99.422 đ 14.530 đ 100.111 đ 14.530 đ 100.111 đ
D12 0.85 kg 9.89 kg - 14.230 đ 140.734 đ 14.330 đ 141.723 đ 14.330 đ 141.723 đ
D14 1.16 kg 13.56 kg - 14.230 đ 192.958 đ 14.330 đ 194.314 đ 14.330 đ 194.314 đ
D16 1.52 kg 17.80 kg - 14.230 đ 253.294 đ 14.330 đ 255.074 đ 14.330 đ 255.074 đ
D18 1.92 kg 22.41 kg - 14.230 đ 318.894 đ 14.330 đ 321.135 đ 14.330 đ 321.135 đ
D20 2.37 kg 27.72 kg - 14.230 đ 394.455 đ 14.330 đ 397.227 đ 14.330 đ 397.227 đ
D22 2.86 kg 33.41 kg - 14.230 đ 475.424 đ 14.330 đ 478.765 đ 14.330 đ 478.765 đ
D25 3.73 kg 43.63 kg - 14.230 đ 620.854 đ 14.330 đ 625.217 đ 14.330 đ 625.217 đ
D28 4.70 kg 54.96 kg - 14.230 đ 782.080 đ 14.330 đ 787.576 đ 14.330 đ 787.576 đ

BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM

Chủng Loại ĐVT Đơn Giá (VNĐ)
CB300V CB400V
Thép Ø 6 Kg 11.000 đ 11.000 đ
Thép Ø 8 Kg 11.000 đ 11.000 đ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 69.564 đ 81.008 đ
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 114.751 đ 114.861 đ
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 149.295 đ 157.176 đ
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 203.574 đ 205.239 đ
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 268.953 đ 259.740 đ
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 304.695 đ 320.790 đ
Thép Ø 22 Cây 11,7 m - 387.057 đ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m - 500.055 đ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m - 628.593 đ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m - -

BÁO GIÁ THÉP POMINA

Chủng Loại Trọng Lượng CB240 VNĐ/kg CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
D6 0.22 kg 0.00 14.590 đ - - - - - -
D8 0.40 kg 0.00 14.590 đ - - - - - -
D10 0.59 kg 6.93 kg - 15.300 đ 106.029 đ 15.250 đ 105.682 đ 15.400 đ 106.722 đ
D12 0.85 kg 9.98 kg - 15.040 đ 150.099 đ 15.100 đ 150.698 đ 15.250 đ 152.195 đ
D14 1.16 kg 13.60 kg - 14.990 đ 203.864 đ 15.100 đ 205.360 đ 15.200 đ 206.720 đ
D16 1.52 kg 17.76 kg - 14.990 đ 266.222 đ 15.100 đ 268.176 đ 15.200 đ 269.952 đ
D18 1.92 kg 22.47 kg - 14.990 đ 336.825 đ 15.100 đ 339.297 đ 15.200 đ 341.544 đ
D20 2.37 kg 27.75 kg - 14.990 đ 415.972 đ 15.100 đ 419.025 đ 15.200 đ 421.800 đ
D22 2.87 kg 33.54 kg - 14.990 đ 502.764 đ 15.100 đ 506.454 đ 15.200 đ 509.808 đ
D25 3.74 kg 43.70 kg - 14.990 đ 655.063 đ 15.100 đ 659.870 đ 15.200 đ 664.240 đ
D28 4.68 kg 54.81 kg - 14.990 đ 821.601 đ 15.100 đ 827.631 đ 15.200 đ 833.112 đ

Tin Tức Mới Cập Nhật